Thực đơn
Rocket S-5 Các thông số kỹ thuật chínhTên (kiểu thiết kế) | Loại | Chiều dài tổng cộng | Khối lượng ống phóng | Khối lượng đầu đạn | |
---|---|---|---|---|---|
S-5 | Công dụng chung | 0.915 m | 3.99 kg | 1.16 kg | Ngòi đầu chạm nổ |
S-5M | Nổ mạnh - Sát thương | Tạo được khoảng 75 mảnh văng | |||
S-5M1 | Nổ mạnh - Sát thương | 0.882 m | 3.86 kg | 0.8 kg | Tạo được khoảng 75 mảnh văng |
S-5MO | Sát thương | 0.998 m | 4.82 kg | 0.8 kg | Đầu đạn có 20 rãnh khía, tạo được 360 mảnh sát thương. |
S-5K | Nổ lõm chống tăng (HEAT) | Sử dụng đầu đạn nổ lõm. | |||
S-5K1 | Nổ lõm chống tăng | 0.83 m | 3.64 kg | 1.1 kg | Sử dụng lượng nổ lõm. |
S-5KO | Nổ lõm chống tăng/Sát thương | 0.987 m | 4.43 kg | 1.36 kg | Đầu đạn có 10 rãnh khía, tạo ra 220 mảnh sát thương. |
S-5KP | Nổ lõm chống tăng/Sát thương | ||||
S-5KPB | Nổ lõm chống tăng/Sát thương | 1.079 m | 5.01 kg | 1.8 kg | |
S-5S | Chứa mũi tên | ? | Đầu đạn chứa 1000 đến 1100 mũi tên có chiều dài 40 mm. | ||
S-5SB | Mũi tên | Đầu đạn chứa 1000 đến 1100 mũi tên có chiều dài 40 mm. | |||
Thực đơn
Rocket S-5 Các thông số kỹ thuật chínhLiên quan
Rocket (vũ khí) Rocket Punch Rocketdyne Rocket-propelled grenade Rocket S-5 Rocket S-13 Rocket Man Rocket Girls 101 Rocker Nguyen Rockstar NorthTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rocket S-5 http://maic.jmu.edu/ordata/FullImage.asp?Image=ima... http://maic.jmu.edu/ordata/FullImage.asp?Image=ima... http://maic.jmu.edu/ordata/FullImage.asp?Image=ima... http://maic.jmu.edu/ordata/srdetaildesc.asp?ordid=... http://maic.jmu.edu/ordata/srdetaildesc.asp?ordid=... http://maic.jmu.edu/ordata/srdetaildesc.asp?ordid=...